Có 2 kết quả:

敌军 dí jūn ㄉㄧˊ ㄐㄩㄣ敵軍 dí jūn ㄉㄧˊ ㄐㄩㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) enemy troops
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) enemy troops
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0