Có 2 kết quả:
敌军 dí jūn ㄉㄧˊ ㄐㄩㄣ • 敵軍 dí jūn ㄉㄧˊ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy troops
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) enemy troops
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]
(2) hostile forces
(3) CL:股[gu3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0